ngoài cuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoài cuộc+
- Be an outsider
- Tôi chỉ là người nhoài cuộc, không rõ tại sao họ cãi nhau
Being only an outsideer, I don't know why they had a argument
- Tôi chỉ là người nhoài cuộc, không rõ tại sao họ cãi nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài cuộc"
- Những từ có chứa "ngoài cuộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 561